lịch thi đấu bóng đá vô địch quốc gia pháp

x

Bạn đang xem: lịch thi đấu bóng đá vô địch quốc gia pháp

x

x

x

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch soccer VĐQG Pháp

FT    1 - 1 1 Nantes15 vs Marseille2 1 : 00.88-0.981/4 : 0-0.860.722 3/40.881.001 1/4-0.930.805.304.251.59ON SPORTS

FT    0 - 0 Stade Brestois3 vs Rennes4 1/4 : 0-0.940.841/4 : 00.76-0.892 1/20.87-0.9910.83-0.953.353.502.13ON SPORTS

FT    3 - 0 Monaco1 vs Lens17 0 : 1/2-0.950.850 : 1/4-0.880.7530.950.931 1/4-0.990.872.053.903.30ON SPORTS NEWS

03/09   18h00 Toulouse11 vs Clermont18 0 : 1/40.950.940 : 1/4-0.830.672 1/2-0.990.8710.960.922.213.503.20ON SPORTS NEWS
03/09   20h00 Metz12 vs Stade Reims5 3/4 : 00.83-0.931/4 : 00.881.002 1/20.890.9910.85-0.974.153.751.83
03/09   20h00 Lille10 vs Montpellier9 0 : 1/2-0.960.860 : 1/4-0.880.752 3/40.86-0.981 1/4-0.900.772.043.753.40
03/09   20h00 Le Havre14 vs Lorient7 0 : 1/4-0.920.810 : 00.78-0.912 1/4-0.980.863/40.77-0.902.453.153.10
03/09   22h05 Nice13 vs Strasbourg6 0 : 1/20.910.980 : 1/4-0.940.822 1/2-0.970.8511.000.881.913.604.05ON SPORTS ACTION
04/09   01h45 Lyon16 vs PSG8 1 : 00.88-0.981/4 : 0-0.910.7830.83-0.951 1/40.930.954.754.551.61ON SPORTS NEWS

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP

XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Monaco 4 3 1 0 13 5 2 0 0 6 0 1 1 0 7 5 8 10
2. Marseille 4 2 2 0 7 4 2 0 0 4 1 0 2 0 3 3 3 8
3. Stade Brestois 4 2 1 1 5 5 1 1 0 3 2 1 0 1 2 3 0 7
4. Rennes 4 1 3 0 8 4 1 1 0 7 3 0 2 0 1 1 4 6
5. Stade Reims 3 2 0 1 6 3 1 0 0 2 0 1 0 1 4 3 3 6
6. Strasbourg 3 2 0 1 4 4 2 0 0 4 1 0 0 1 0 3 0 6
7. Lorient 3 1 2 0 5 2 1 1 0 5 2 0 1 0 0 0 3 5
8. PSG 3 1 2 0 4 2 1 1 0 3 1 0 1 0 1 1 2 5
9. Montpellier 3 1 1 1 7 6 0 1 1 3 5 1 0 0 4 1 1 4
10. Lille 3 1 1 1 4 5 1 0 0 2 0 0 1 1 2 5 -1 4
11. Toulouse 3 1 1 1 3 4 0 1 0 1 1 1 0 1 2 3 -1 4
12. Metz 3 1 1 1 4 7 0 1 0 2 2 1 0 1 2 5 -3 4
13. Nice 3 0 3 0 2 2 0 2 0 1 1 0 1 0 1 1 0 3
14. Le Havre 3 0 2 1 5 6 0 0 1 1 2 0 2 0 4 4 -1 2
15. Nantes 4 0 2 2 5 8 0 2 1 5 6 0 0 1 0 2 -3 2
16. Lyon 3 0 1 2 2 6 0 0 1 1 4 0 1 1 1 2 -4 1
17. Lens 4 0 1 3 4 10 0 1 0 1 1 0 0 3 3 9 -6 1
18. Clermont 3 0 0 3 2 7 0 0 2 2 5 0 0 1 0 2 -5 0

  Champions League   VL Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

Xem thêm: ánh sáng ảnh hưởng tới đời sống thực vật như thế nào

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á

XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Lorient 3 3 0 0 100.0% 2 0 0 100.0% 1 0 0 100.0% W W W L W
2. Monaco 4 3 0 1 75.0% 2 0 0 100.0% 1 0 1 50.0% W L W W L
3. Stade Brestois 4 3 0 1 75.0% 2 0 0 100.0% 1 0 1 50.0% W L W W W
4. Le Havre 3 2 0 1 66.7% 0 0 1 0% 2 0 0 100.0% W L W L L
5. Stade Reims 3 2 0 1 66.7% 1 0 0 100.0% 1 0 1 50.0% W W L W W
6. Metz 3 2 0 1 66.7% 1 0 0 100.0% 1 0 1 50.0% W W L W D
7. Toulouse 3 2 0 1 66.7% 1 0 0 100.0% 1 0 1 50.0% L W W W W
8. Strasbourg 3 2 0 1 66.7% 2 0 0 100.0% 0 0 1 0% W L W
9. Rennes 4 2 0 2 50.0% 1 0 1 50.0% 1 0 1 50.0% L L W W L
10. Nantes 4 2 0 2 50.0% 2 0 1 66.7% 0 0 1 0% W W L L L
11. Marseille 4 2 0 2 50.0% 2 0 0 100.0% 0 0 2 0% L W L L W
12. Lille 3 1 1 1 33.3% 1 0 0 100.0% 0 1 1 0% L L L W D
13. Lyon 3 1 0 2 33.3% 0 0 1 0% 1 0 1 50.0% W L L L L
14. Montpellier 3 1 0 2 33.3% 0 0 2 0% 1 0 0 100.0% L W L W
15. PSG 3 1 0 2 33.3% 1 0 1 50.0% 0 0 1 0% W L L W L
16. Clermont 3 0 0 3 0% 0 0 2 0% 0 0 1 0% L L L W W
17. Nice 3 0 1 2 0% 0 1 1 0% 0 0 1 0% L L D L W
18. Lens 4 0 0 4 0% 0 0 1 0% 0 0 3 0% L L L L L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận bại kèo    %: Phần trăm tỷ trọng thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ

XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Clermont 1 1 1 0 66.0% 33.0% 1 0 1 0 50.0% 50.0% 0 1 0 0 100.0% .0%
2. Rennes 1 1 2 0 100.0% .0% 0 0 2 0 100.0% .0% 1 1 0 0 100.0% .0%
3. Lorient 1 1 1 0 66.0% 33.0% 0 1 1 0 50.0% 50.0% 1 0 0 0 100.0% .0%
4. Metz 1 0 2 0 66.0% 33.0% 0 0 1 0 100.0% .0% 1 0 1 0 50.0% 50.0%
5. Nice 1 2 0 0 100.0% .0% 1 1 0 0 100.0% .0% 0 1 0 0 100.0% .0%
6. Lyon 1 1 1 0 33.0% 66.0% 0 0 1 0 .0% 100.0% 1 1 0 0 50.0% 50.0%
7. Stade Brestois 1 2 1 0 50.0% 50.0% 1 0 1 0 50.0% 50.0% 0 2 0 0 50.0% 50.0%
8. PSG 1 1 1 0 100.0% .0% 1 0 1 0 100.0% .0% 0 1 0 0 100.0% .0%
9. Le Havre 0 1 2 0 66.0% 33.0% 0 1 0 0 .0% 100.0% 0 0 2 0 100.0% .0%
10. Lille 0 2 1 0 66.0% 33.0% 0 1 0 0 100.0% .0% 0 1 1 0 50.0% 50.0%
11. Stade Reims 0 2 1 0 66.0% 33.0% 0 1 0 0 100.0% .0% 0 1 1 0 50.0% 50.0%
12. Toulouse 0 3 0 0 66.0% 33.0% 0 1 0 0 100.0% .0% 0 2 0 0 50.0% 50.0%
13. Nantes 0 3 1 0 75.0% 25.0% 0 2 1 0 66.0% 33.0% 0 1 0 0 100.0% .0%
14. Strasbourg 0 3 0 0 33.0% 66.0% 0 2 0 0 50.0% 50.0% 0 1 0 0 .0% 100.0%
15. Montpellier 0 0 3 0 66.0% 33.0% 0 0 2 0 100.0% .0% 0 0 1 0 .0% 100.0%
16. Monaco 0 2 2 0 50.0% 50.0% 0 2 0 0 .0% 100.0% 0 0 2 0 100.0% .0%
17. Lens 0 2 2 0 50.0% 50.0% 0 1 0 0 100.0% .0% 0 1 2 0 33.0% 66.0%
18. Marseille 0 3 1 0 75.0% 25.0% 0 2 0 0 50.0% 50.0% 0 1 1 0 100.0% .0%

THỐNG KÊ TÀI XỈU

XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Monaco 4 0 4 0 2 0 2 0 2 0 2 0
2. Le Havre 3 0 3 0 1 0 1 0 2 0 2 0
3. Montpellier 3 0 3 0 2 0 2 0 1 0 1 0
4. Lens 3 1 4 0 0 1 1 0 3 0 3 0
5. Rennes 2 2 3 1 2 0 2 0 0 2 1 1
6. Metz 2 1 2 1 1 0 1 0 1 1 1 1
7. Lyon 2 1 1 2 1 0 1 0 1 1 0 2
8. Stade Brestois 2 2 3 1 1 1 1 1 1 1 2 0
9. Stade Reims 2 1 3 0 0 1 1 0 2 0 2 0
10. Nantes 2 2 3 1 2 1 3 0 0 1 0 1
11. Strasbourg 2 1 1 2 1 1 0 2 1 0 1 0
12. Marseille 2 2 4 0 1 1 2 0 1 1 2 0
13. Clermont 1 2 2 1 1 1 1 1 0 1 1 0
14. Lorient 1 2 1 2 1 1 1 1 0 1 0 1
15. PSG 1 2 1 2 1 1 1 1 0 1 0 1
16. Lille 1 2 2 1 0 1 0 1 1 1 2 0
17. Toulouse 1 2 1 2 0 1 0 1 1 1 1 1
18. Nice 0 3 1 2 0 2 1 1 0 1 0 1

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn thế 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận thấp hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn thế 0.5 bàn vô Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận thấp hơn 0.5 bàn vô Hiệp 1

BÌNH LUẬN:

x

x

Xem thêm: vùng nào có số lượng đàn trâu lớn nhất nước ta